Có 2 kết quả:
閉嘴 bì zuǐ ㄅㄧˋ ㄗㄨㄟˇ • 闭嘴 bì zuǐ ㄅㄧˋ ㄗㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Shut up!
(2) same as 閉上嘴巴|闭上嘴巴
(2) same as 閉上嘴巴|闭上嘴巴
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Shut up!
(2) same as 閉上嘴巴|闭上嘴巴
(2) same as 閉上嘴巴|闭上嘴巴
Bình luận 0